Công ty CP Quản lý và Kinh doanh chợ nông sản Thủ Đức

CÔNG TY CP QUẢN LÝ & KINH DOANH

CHỢ NÔNG SẢN THỦ ĐỨC

  • Home
  • Giới Thiệu
    • SƠ ĐỒ TỔ CHỨC CÔNG TY
    • CHỨC NĂNG NHIỆM VỤ PHÒNG BAN
  • Ngành Hàng Kinh Doanh
  • Tin tức
  • Giá Nông Sản
  • Cho Thuê Ô Vựa
  • Quan hệ cổ đông
    • CÔNG BỐ THÔNG TIN
    • ĐẠI HỘI CỔ ĐÔNG
      • ĐẠI HỘI CỔ ĐÔNG LẦN 1 NĂM 2018
      • ĐẠI HỘI CỔ ĐÔNG TÀI KHÓA 2018
      • ĐẠI HỘI CỔ ĐÔNG TÀI KHÓA 2019
      • ĐẠI HỘI CỔ ĐÔNG TÀI KHÓA 2021
        • THƯ MỜI – CHƯƠNG TRÌNH – VĂN BẢN ỦY QUYỀN
        • NGÀY CHỐT DANH SÁCH CỔ ĐÔNG THAM DỰ
        • NGHỊ QUYẾT CHỐT DANH SÁCH CỔ ĐÔNG THAM DỰ ĐẠI HỘI
      • ĐẠI HỘI CỔ ĐÔNG TÀI KHÓA 2022
      • ĐẠI HỘI CỔ ĐÔNG TÀI KHÓA 2023
    • BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN
    • BÁO CÁO TÀI CHÍNH
    • ĐIỀU LỆ – QUY CHẾ
    • BIỂU MẪU DÀNH CHO CỔ ĐÔNG
  • Liên hệ

BẢNG GIÁ NGÀY 12-06-2021

STTDIỄN GIẢIĐVT10/06/2021
11/06/2021
TĂNG, GIẢM
(TẤN)
TĂNG, GIẢM
(%)
Tổng lượng hàng nhập chợ
(rau & trái cây)
tấn/ngày354737151684.7
1RAU"17261767412.4
+ Đà Lạt"167.5153.3-14.2-8.5
+ Đơn dương"161.47156.46-5.01-3.1
+ Tùng Nghĩa"368.48393.424.926.8
+ Long An & Tiền Giang"175.57197.3421.7712.4
+ Khác"852.98866.513.521.6
2TRÁI CÂY"182119481277
STTMẶT HÀNGĐVT
(ĐỒNG)
10/06/2021
11/06/2021
TĂNG, GIẢM
(ĐỒNG)
TĂNG, GIẢM
(%)
RAU
1Bắp cải tròn Đà Lạt Kg110001100000
2BầuKg130001400010007.7
3Bí đaoKg130001400010007.7
4Bí ngòi xanhKg120001200000
5Bí đỏ Trà VinhKg8000800000
6Bông cải trắng (Đà Lạt)Kg150001500000
7Bông cải xanh (Đà Lạt)Kg2000025000500025
8Cà chua Đà LạtKg1300011000-2000-15.4
9Cà rốt Đà LạtKg160001600000
10Cải bó xôiKg3500040000500014.3
11Cải ngọtKg130001300000
12Cải thảoKg1600020000400025
13Cải xanhKg200002000000
14Chanh giấyKg200002000000
15Củ cải trắng Đà LạtKg100001000000
16Củ hành đỏ vĩnh châuKg200002000000
17Dưa leoKg130001300000
18Hành lá (hành hương)Kg200002000000
19Gừng già Buôn Mê ThuộtKg500005000000
20Khổ quaKg1600018000200012.5
21Khoai lang biKg120001200000
22Khoai tây hồng Đà LạtKg220002200000
23Ngò rí Gò Công Kg250002500000
24Đậu côve trắngKg2500028000300012
25Su suKg100001000000
26Xà lách búp Đà Lạt Kg200002000000
27Tỏi lý sơnKg750007500000
28Hành tây Đà LạtKg150001500000
29Hạt sen HuếKg11000011000000
30Ớt hiềm đỏKg160001600000
TRÁI CÂY
1Bưởi da xanhKg200002000000
2Bưởi năm roiKg200002000000
3Cam sành Vĩnh LongKg200002000000
4Cam xòanKg320003200000
5Dưa hấu dài đỏKg100001000000
6Dưa hấu sọcKg9000900000
7Đu đủ vàng Kg100001000000
8Lê đườngKg270002700000
9Lồng mứtKg200002000000
10Mãng cầu tròn Kg3500040000500014.3
11Nhãn huếKg130001300000
12Nhãn xuồngKg600006000000
13Nho đỏ Phan RangKg230002300000
14Quýt đườngKg300003000000
15Quýt tiềuKgkhông có hàngkhông có hàng00
16Táo bi MỹKg675006750000
17Táo Fuji (Hàn Quốc)Kgkhông có hàngkhông có hàng00
18Thanh long Bình ThuậnKg180001800000
19Thanh long Long AnKg280002800000
20Vú sữa Cần ThơKg350003500000
21Xoài cát Hòa Lộc Kg400004000000
22Sầu riêng R6Kg650006500000
23Bưởi da xanh cànhKg350003500000

Copyright 2012 THUDUC AGROMARKET. All Rights Reserved.
  • Dịch vụ khác
  • Thông tin ô vựa
  • Liên hệ